Có 2 kết quả:

中盘 zhōng pán ㄓㄨㄥ ㄆㄢˊ中盤 zhōng pán ㄓㄨㄥ ㄆㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) circling in midstream
(2) in the middle of a tray
(3) middle game (in go or chess)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) circling in midstream
(2) in the middle of a tray
(3) middle game (in go or chess)

Bình luận 0